Có 2 kết quả:

宣示 xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ宣誓 xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ

1/2

xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to vow
(2) to pledge

xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên thệ, thề, hứa

Từ điển Trung-Anh

(1) to swear an oath (of office)
(2) to make a vow